Mô hình BCS – Tổng quan về mô hình chiến lược Balanced Scorecard

Spread the love

Mô hình BCS là gì? Nó mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp? Đây vẫn còn là thắc mắc của rất nhiều người. Hãy cùng NatureCert tìm kiếm câu trả lời trong bài viết dưới đây!

Giới thiệu về mô hình BSC

BSC là gì?

BSC được viết tắt bởi cụm từ Balanced Scorecard, có thể hiểu đơn giản là “thẻ điểm cân bằng”. Tính cân bằng của mô hình BCS được thể hiện ở nhiều khía cạnh khác nhau giữa các mục tiêu ngắn hạn và dài hạn, giữa tài chính và các yếu tố phi tài chính khác, các chỉ số đầu vào và đầu ra của kết quả, hoạt động xã hội và hoạt động nội bộ… Tất cả đều được đo lường trên thước đo cân bằng nhằm duy trì sự phát triển bền vững cho doanh nghiệp.

Đây được xem là mô hình quản trị chiến lược ở cấp độ cơ bản, giúp doanh nghiệp định hướng quá trình thiết lập, triển khai, theo dõi và đo lường kết quả của chiến lược đề ra. Bên cạnh yếu tố tài chính, mô hình BSC tập trung tới 3 thước đo phi tài chính khác có ảnh hưởng tới hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.

BSC được viết tắt bởi cụm từ Balanced Scorecard, có thể hiểu đơn giản là “thẻ điểm cân bằng”
BSC được viết tắt bởi cụm từ Balanced Scorecard, có thể hiểu đơn giản là “thẻ điểm cân bằng”

Lịch sử hình thành mô hình BSC

Mô hình BSC ( Balanced Scorecard) được phát triển bởi Robert S.Kaplan và David P.Norton vào đầu những năm 90. Nhận thấy hạn chế của việc chỉ dựa vào các chỉ số tài chính truyền thống để đánh giá hiệu suất doanh nghiệp, Kaplan và Norton đã phát triển một mô hình toàn diện hơn, bao gồm cả các yếu tố phi tài chính như khách hàng, quy trình nội bộ và học hỏi phát triển.

Mô hình BSC nhanh chóng được các doanh nghiệp trên toàn thế giới đón nhận nhờ khả năng cung cấp một cái nhìn tổng quan về hiệu quả hoạt động, liên kết chiến lược với các hoạt động hàng ngày, và đo lường hiệu quả một cách khách quan.

Xem thêm: MFCA – Hạch toán chi phí dòng nguyên liệu

Cấu trúc mô hình BSC 

Mô hình BSC được xây dựng trên nền tảng của 4 góc độ chính, mỗi góc độ đại diện cho một khía cạnh quan trọng trong hoạt động của doanh nghiệp:

Thước đo tài chính

Thước đo tài chính của mô hình BSC tập trung vào việc đánh giá hiệu quả tài chính và khả năng tạo ra giá trị cho các cổ đông. Đây là yếu tố quan trọng nhất, vì nó phản ánh sự thành công của các chiến lược và hoạt động của tổ chức trong việc đạt được các mục tiêu tài chính. 

Thước đo này liên quan đến các chỉ số tài chính quan trọng được sử dụng để đo lường hiệu suất tài chính của tổ chức. Các chỉ số bao gồm:

  • Doanh thu: Tổng doanh thu hoặc doanh thu từ từng sản phẩm/dịch vụ.
  • Lợi nhuận ròng: Sự khác biệt giữa doanh thu và chi phí.
  • Lợi nhuận gộp: Sự khác biệt giữa doanh thu và chi phí sản xuất.
  • Lưu lượng tiền mặt: Số tiền tồn đọng trong tài khoản ngân hàng.
  • ROI (Return on Investment): Tỷ suất lợi nhuận đối với các dự án hoặc đầu tư cụ thể.

Bên cạnh đó, chi phí hoạt động và dòng tiền từ hoạt động kinh doanh cũng được theo dõi để đánh giá hiệu quả chi tiêu và khả năng duy trì dòng tiền ổn định. Góc độ này giúp tổ chức đánh giá khả năng sinh lợi, xác định các vấn đề tài chính và điều chỉnh chiến lược để cải thiện kết quả tài chính, từ đó hỗ trợ sự phát triển bền vững và tạo ra giá trị lâu dài cho các cổ đông.

Góc độ khách hàng

Thước đo khách hàng tập trung vào việc đánh giá sự hài lòng và trung thành của khách hàng, đồng thời xác định cách tổ chức có thể cải thiện sự trải nghiệm của họ để nâng cao vị thế cạnh tranh. 

Thước đo này tập trung vào việc đo lường, đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng và mối quan hệ với họ. Các chỉ số bao gồm:

  • Chỉ số hài lòng của khách hàng: Sự hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm/dịch vụ và dịch vụ sau bán hàng.
  • Chia sẻ thị trường: Tỷ lệ thị phần của tổ chức trong thị trường so với đối thủ cạnh tranh.
  • Lượng khách hàng mới: Số lượng khách hàng mới mua sản phẩm/dịch vụ.
  • Chỉ số trung thành: Sự trung thành của khách hàng đối với thương hiệu và sản phẩm/dịch vụ.

Thước đo quá trình nội bộ

Thước đo quá trình nội bộ trong mô hình BSC được thực hiện nhằm đánh giá mức độ hoàn thiện công việc. Từ đó, rút ra bài học và đề ra phương án xử lý giúp doanh nghiệp hoạt động tốt hơn. 

Các chỉ số bao gồm:

  • Chất lượng sản phẩm/dịch vụ: Sự đánh giá về chất lượng của sản phẩm/dịch vụ.
  • Thời gian hoàn thành: Thời gian mà tổ chức cần để sản xuất hoặc cung cấp sản phẩm/dịch vụ.
  • Sự tối ưu hóa quy trình: Cải thiện quy trình làm việc để giảm lãng phí và tăng hiệu suất.
  • Tỷ lệ lỗi: Số lỗi hoặc sản phẩm không chất lượng so với tổng sản phẩm/dịch vụ.

Bằng cách tập trung vào các chỉ số này, tổ chức có thể cải thiện quy trình làm việc, giảm thiểu sự không hiệu quả, và đảm bảo các hoạt động nội bộ hỗ trợ tốt nhất cho các mục tiêu chiến lược và yêu cầu của khách hàng. 

Thước đo học tập và phát triển 

Thước đo học tập và phát triển tập trung vào việc nâng cao năng lực và khả năng của tổ chức thông qua việc cải thiện kỹ năng của nhân viên và thúc đẩy đổi mới. 

Các chỉ số bao gồm:

  • Tỷ lệ đào tạo nhân viên: Số lượng nhân viên tham gia các khóa đào tạo và phát triển.
  • Môi trường làm việc tích cực: Sự hài lòng của nhân viên và môi trường làm việc trong tổ chức.
  • Sáng tạo và nghiên cứu: Sự khuyến khích, thúc đẩy sáng tạo và nghiên cứu trong tổ chức.
  • Chỉ số giữ chân nhân tài: Tỷ lệ giữ chân nhân tài và ngăn chặn sự rời đi của họ.

Các chỉ số này không chỉ giúp duy trì và nâng cao năng lực của đội ngũ mà còn khuyến khích sự đổi mới và cải tiến liên tục, góp phần vào sự phát triển bền vững và cạnh tranh của tổ chức.

Cấu trúc mô hình BSC được xây dựng dựa vào 4 góc độ
Cấu trúc mô hình BSC được xây dựng dựa vào 4 góc độ

Xem thêm: Kaizen là gì? Tầm quan trọng đối với doanh nghiệp

Lợi ích của Balanced Scorecard

Mô hình BSC giúp lập kế hoạch chiến lược tốt hơn

Lợi ích đầu tiên của mô hình BSC phải nói đến là giúp tổ chức lập kế hoạch chiến lược tốt hơn bằng cách cung cấp cái nhìn tổng thể về hiệu suất tổ chức thông qua các chỉ số tài chính và phi tài chính. 

Mô hình BSC cung cấp một khuôn khổ vững chắc về mục tiêu, chiến lược và hành động cụ thể. Nhờ đó, BSC đảm bảo rằng các chiến lược được thực hiện đồng bộ và hiệu quả, góp phần vào sự thành công và phát triển bền vững của tổ chức.

Mô hình BSC giúp cải thiện truyền thông doanh nghiệp

Bằng cách cung cấp mục tiêu và chiến lược được truyền tải đồng nhất, rõ ràng từ quản lý cấp cao đến nhân viên. Mô hình BSC tạo ra một ngôn ngữ chung và các chỉ số hiệu suất chính mà tất cả các bộ phận đều có thể hiểu và theo dõi. 

Mô hình BSC cũng thúc đẩy việc chia sẻ thông tin liên quan đến hiệu suất và tiến độ thực hiện chiến lược, qua đó tăng cường sự gắn bó và động lực của nhân viên.

Mô hình BSC giúp liên kết chặt chẽ các dự án trong doanh nghiệp

Mô hình BSC giúp liên kết chặt chẽ các dự án trong doanh nghiệp bằng cách cung cấp một khung cấu trúc cho việc quản lý và theo dõi các mục tiêu chiến lược. Đảm bảo tất cả các dự án đều được thiết lập để hỗ trợ các mục tiêu chiến lược tổng thể của tổ chức. 

Bằng cách liên kết các mục tiêu của từng dự án với các chỉ số hiệu suất chính (KPIs) và các mục tiêu chiến lược dài hạn. Điều này cải thiện sự phối hợp giữa các dự án, giảm thiểu sự trùng lặp và xung đột, và tối ưu hóa việc phân bổ tài nguyên và công sức để đạt được kết quả tối ưu cho tổ chức.

Mô hình BSC giúp cải thiện hiệu suất báo cáo

Mô hình BSC không chỉ tập trung vào các chỉ số tài chính mà còn các yếu tố như khách hàng, quy trình nội bộ, và học tập & phát triển, tạo ra cái nhìn toàn diện về hiệu suất tổ chức. 

Hệ thống này giúp doanh nghiệp thiết lập các chỉ số hiệu suất chính (KPIs) rõ ràng cho từng lĩnh vực, cho phép báo cáo chính xác và kịp thời về tiến độ thực hiện các mục tiêu chiến lược. 

BSC cũng cải thiện khả năng phân tích và đánh giá kết quả, giúp tổ chức nhận diện các vấn đề và cơ hội sớm hơn, từ đó điều chỉnh chiến lược và hoạt động một cách hiệu quả hơn.

Mô hình BSC giúp cải tiến quy trình

Nếu doanh nghiệp của bạn gặp khó khăn trong việc triển khai quy trình, Balanced Scorecard có thể giúp bạn tổ chức và hệ thống hóa vấn đề này một cách hiệu quả. BSC hỗ trợ điều chỉnh các quy trình như lập ngân sách, quản lý rủi ro và phân tích, bằng cách đồng bộ hóa chúng với các ưu tiên chiến lược. 

Điều này cho phép tổ chức tập trung vào việc phát triển chiến lược quản lý nhân sự và cải thiện quy trình một cách chuyên nghiệp hơn.

Áp dụng mô hình BSC như thế nào để tối ưu hiệu quả?

Bước 1: Xây dựng bản đồ chiến lược 

Đầu tiên, tổ chức cần phải xây dựng một bản đồ chiến lược. Bắt đầu bằng cách liệt kê bốn góc độ của thẻ điểm theo thứ tự sau:

  • Thước đo tài chính
  • Thước đo khách hàng
  • Thước đo quy trình nội bộ
  • Thước đo học hỏi và phát triển

Học hỏi và phát triển sẽ là nền tảng, vì vậy hãy đặt nó ở dưới cùng của bản đồ chiến lược.

Tiếp theo, liệt kê các mục tiêu trong mỗi danh mục bằng động từ hành động. Bạn dự định làm gì? Ví dụ, trong danh mục “học hỏi và phát triển”, bạn có thể viết “đào tạo nhân viên về hệ thống quản lý nội dung mới”. Bên cạnh “thước đo khách hàng”, bạn có thể viết “tăng cường sự hài lòng của khách hàng”.

Cuối cùng, vẽ các mũi tên chỉ lên trên giữa các danh mục góc độ, sao cho thước đo học hỏi và phát triển chỉ đến thước đo quy trình, sau đó chỉ đến thước đo khách hàng, rồi chỉ đến thước đo tài chính.

Bước 2: Thiết lập tiêu chí đo lường

Sau khi hoàn thành bản đồ chiến lược, bước tiếp theo là thiết lập tiêu chí đo lường bằng cách xác định các chỉ số để đo lường tiến độ của từng mục tiêu. Đánh giá các chỉ số đo lường bằng ba câu hỏi quan trọng:

  • Chỉ số này có liên kết với bản đồ chiến lược không?
  • Nó có khách quan, đầy đủ và phản hồi tốt không?
  • Nó có liên quan đến giá trị kinh tế không?

Ví dụ, nếu mục tiêu của bạn là “tăng cường sự hài lòng của khách hàng”, các chỉ số đo lường có thể bao gồm:

  • Số lượng khách hàng giới thiệu
  • Tốc độ và số lượng yêu cầu hỗ trợ được giải quyết
  • Số lượng lời chứng thực
  • Điểm số NPS (Net Promoter Score)

Hãy liên kết các chỉ số này với mục tiêu trong bản đồ chiến lược để đảm bảo rằng bạn đo lường chính xác và liên kết chúng với giá trị kinh tế của tổ chức. 

Bước 3: Đặt mục tiêu

Bước cuối cùng khi xây dựng mô hình BCS là đặt mục tiêu cụ thể. Bạn cần xác định các chỉ số cần đạt được để hoàn thành các mục tiêu của mình dựa trên các phép đo đã chọn. Xem xét mục tiêu bạn muốn đạt và thời gian cụ thể để thực hiện.

Ví dụ, nếu mục tiêu của bạn là tăng cường sự hài lòng của khách hàng, các mục tiêu cụ thể cho từng chỉ số có thể là:

  • Số lượng giới thiệu: Đạt được 500 lượt giới thiệu trong năm tới.
  • Số lượng và tốc độ giải quyết yêu cầu hỗ trợ: Giải quyết 75% các yêu cầu hỗ trợ trong vòng 48 giờ.
  • Số lượng lời chứng thực: Thu thập 100 lời chứng thực trong năm tới.
  • Điểm số NPS (Net Promoter Score): Đạt điểm trung bình từ tám trở lên vào năm 2026.

Việc đặt mục tiêu cụ thể giúp bạn xác định rõ ràng điều gì có nghĩa là thực hiện chiến lược thành công cho từng chỉ số.

Thông qua bài viết này, NatureCert hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về mô hình MSC và áp dụng thành công vào các dự án của tổ chức. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào cần được hỗ trợ, xin vui lòng liên hệ: 

Thông tin liên hệ tư vấn NatureCert

NatureCert là đơn vị chuyên cung cấp các dịch vụ tư vấn về MFCA. Để được hỗ trợ và tư vấn chi tiết về các dịch vụ này, quý khách hàng có thể liên hệ trực tiếp với chúng tôi thông qua các thông tin sau:

Address: 3B49 Sky 9, 61-63 đường số 1, phường Phú Hữu, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh

Phone: 0932023406

Email: info@naturecert.org

Website: www.naturecert.com
Fanpage chính: Trung tâm NatureCert

Với đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp và kinh nghiệm, NatureCert cam kết sẽ mang đến cho quý khách hàng những giải pháp tối ưu và hiệu quả nhất. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và hỗ trợ.

We use cookies to personalise content and ads, to provide social media features and to analyse our traffic. We also share information about your use of our site with our social media, advertising and analytics partners. Xem thêm
Cài đặt cookie
Accept
Privacy & Cookie policy
Chính sách riêng tư & Cookies
Tên cookie Kích hoạt

Who we are

Our website address is: https://naturecert.org.

What personal data we collect and why we collect it

Comments

When visitors leave comments on the site we collect the data shown in the comments form, and also the visitor’s IP address and browser user agent string to help spam detection. An anonymized string created from your email address (also called a hash) may be provided to the Gravatar service to see if you are using it. The Gravatar service privacy policy is available here: https://automattic.com/privacy/. After approval of your comment, your profile picture is visible to the public in the context of your comment.

Media

If you upload images to the website, you should avoid uploading images with embedded location data (EXIF GPS) included. Visitors to the website can download and extract any location data from images on the website.

Contact forms

Cookies

If you leave a comment on our site you may opt-in to saving your name, email address and website in cookies. These are for your convenience so that you do not have to fill in your details again when you leave another comment. These cookies will last for one year. If you visit our login page, we will set a temporary cookie to determine if your browser accepts cookies. This cookie contains no personal data and is discarded when you close your browser. When you log in, we will also set up several cookies to save your login information and your screen display choices. Login cookies last for two days, and screen options cookies last for a year. If you select \\\"Remember Me\\\", your login will persist for two weeks. If you log out of your account, the login cookies will be removed. If you edit or publish an article, an additional cookie will be saved in your browser. This cookie includes no personal data and simply indicates the post ID of the article you just edited. It expires after 1 day.

Embedded content from other websites

Articles on this site may include embedded content (e.g. videos, images, articles, etc.). Embedded content from other websites behaves in the exact same way as if the visitor has visited the other website. These websites may collect data about you, use cookies, embed additional third-party tracking, and monitor your interaction with that embedded content, including tracking your interaction with the embedded content if you have an account and are logged in to that website.

Analytics

Who we share your data with

If you request a password reset, your IP address will be included in the reset email.

How long we retain your data

If you leave a comment, the comment and its metadata are retained indefinitely. This is so we can recognize and approve any follow-up comments automatically instead of holding them in a moderation queue. For users that register on our website (if any), we also store the personal information they provide in their user profile. All users can see, edit, or delete their personal information at any time (except they cannot change their username). Website administrators can also see and edit that information.

What rights you have over your data

If you have an account on this site or have left comments, you can request to receive an exported file of the personal data we hold about you, including any data you have provided to us. You can also request that we erase any personal data we hold about you. This does not include any data we are obliged to keep for administrative, legal, or security purposes.

Where we send your data

Visitor comments may be checked through an automated spam detection service.

Your contact information

Additional information

How we protect your data

What data breach procedures we have in place

What third parties we receive data from

What automated decision making and/or profiling we do with user data

Industry regulatory disclosure requirements

Lưu cài đặt
Cài đặt cookie
Lên đầu trang