Nguồn đốt tĩnh Gas LPG

Spread the love

Công thức sử dụng:

Để tính phát thải khí nhà kính (CO2e) từ Gas LPG đốt trong nồi hơi, lò nung…, sử dụng công thức sau:

Phaˊt thải KNK (từ Gas LPG)=Dữ liệu hoạt động×Hệ soˆˊ phaˊt thải KNK×GWP 

Trong đó:

  • Dữ liệu hoạt động (Activity Data): Lượng Gas LPG tiêu thụ, đã được chuyển đổi sang đơn vị TJ.
  • Hệ số phát thải KNK (GHG Emission Factor): Hệ số phát thải khí nhà kính từng loại khí (CO2, CH4, N2O).
  • GWP (Global Warming Potential): Hệ số tiêu chuẩn quốc tế để chuyển đổi các khí nhà kính thành đơn vị tương đương CO2.

Ví dụ tính hệ số phát thải khí nhà kính từ Gas LPG:

  • A. Lượng Gas LPG tiêu thụ (Gas LPG consumption): 365,370 kg (Factory data)
  • B. Nhiệt trị của Gas LPG (The calorific value of Gas LPG): 47.3 TJ/Gg (IPCC 2006 – Energy)
  • C. Hệ số phát thải CO2 (CO2 emission factor): 63,100 kg CO2/TJ (IPCC 2006 – Energy)
  • D. Hệ số phát thải CH4 (CH4 emission factor): 1 kg CH4/TJ (IPCC 2006 – Energy)
  • E. Hệ số phát thải N2O (N2O emission factor): 0.1 kg N2O/TJ (IPCC 2006 – Energy)

Bảng tính phát thải khí nhà kính từ Gas LPG:

Nguồn phát thải Dữ liệu hoạt động (Activity data) Hệ số phát thải KNK (Greenhouse gas emission factor) Đơn vị tính GWP Phát thải khí nhà kính (Greenhouse gas emissions)
Gas LPG (TJ) 17.28 63,100 kg CO2/TJ kg CO2e 1 1,090,494.26
1 kg CH4/TJ kg CO2e 27.9 482.17
0.1 kg N2O/TJ kg CO2e 273 471.8
Tổng phát thải kg CO2e 1,091,448.23 (1,091.45 tCO2e)

Tính toán từng thành phần:

  1. CO2 emissions: CO2 emissions=17.28 TJ×63,100 kg CO2/TJ×1=1,090,494.26 kg CO2e 
  2. CH4 emissions: CH4 emissions=17.28 TJ×1 kg CH4/TJ×27.9=482.17 kg CO2e 
  3. N2O emissions: N2O emissions=17.28 TJ×0.1 kg N2O/TJ×273=471.8 kg CO2e 

Tổng phát thải khí nhà kính:

Total GHG emissions=1,090,494.26 kg CO2e (CO2)+482.17 kg CO2e (CH4)+471.8 kg CO2e (N2O) 

Tham khảo IPCC 2006