Vì sao doanh nghiệp Việt Nam cần kiểm kê khí nhà kính? Đây không chỉ là yêu cầu tuân thủ quy định pháp lý mà còn là bước đầu tiên quan trọng giúp doanh nghiệp xác định được lượng phát thải, hiểu rõ vị trí của mình trong mục tiêu giảm phát thải quốc gia. Từ đó, doanh nghiệp có thể xây dựng các kế hoạch cắt giảm khí nhà kính hiệu quả và phù hợp, góp phần vào phát triển bền vững.
Khí nhà kính là gì?
Khí nhà kính (KNK) là những loại khí có khả năng hấp thụ và phát xạ lại bức xạ nhiệt từ bề mặt Trái Đất, gây hiệu ứng nhà kính và làm tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu. Các khí nhà kính phổ biến nhất bao gồm: carbon dioxide (CO₂), methane (CH₄), nitrous oxide (N₂O), và các loại khí công nghiệp như hydrofluorocarbon (HFCs), perfluorocarbon (PFCs), sulfur hexafluoride (SF₆).
Những khí này khi tồn tại trong khí quyển tạo ra lớp màng cản trở nhiệt lượng tỏa ra từ Trái Đất, dẫn đến hiện tượng biến đổi khí hậu và những tác động tiêu cực như nước biển dâng, thời tiết cực đoan, và suy giảm đa dạng sinh học.
Kiểm kê khí nhà kính là gì?
Kiểm kê khí nhà kính (GHG inventory) là quy trình hệ thống nhằm xác định, đo lường và báo cáo lượng khí nhà kính phát thải từ các hoạt động của một tổ chức, doanh nghiệp, hoặc một khu vực cụ thể. Mục tiêu chính của việc kiểm kê khí nhà kính là:
- Đánh giá lượng phát thải: Giúp tổ chức xác định lượng khí nhà kính mà họ phát thải vào khí quyển từ các hoạt động khác nhau, như sản xuất, giao thông, năng lượng, và các hoạt động công nghiệp khác.
- Quản lý và cải thiện: Cung cấp thông tin cần thiết để tổ chức có thể quản lý và giảm thiểu phát thải khí nhà kính, từ đó xây dựng các chiến lược cắt giảm hiệu quả.
- Tuân thủ quy định pháp lý: Giúp doanh nghiệp tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường và khí hậu, đồng thời đáp ứng các yêu cầu báo cáo của các cơ quan quản lý.
- Hỗ trợ phát triển bền vững: Thúc đẩy nhận thức về trách nhiệm xã hội và môi trường, góp phần vào các mục tiêu phát triển bền vững và bảo vệ trái đất.
Kiểm kê khí nhà kính thường được thực hiện theo các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 14064 hoặc các hướng dẫn của IPCC (Ủy ban liên chính phủ về Biến đổi Khí hậu), nhằm đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của dữ liệu được thu thập.
Xem thêm: Hướng dẫn kiểm kê khí thải nhà kính 2024
Các nguyên nhân gây ra khí nhà kính
Hoạt động sản xuất và tiêu thụ năng lượng từ nhiên liệu hóa thạch
Việc sử dụng các loại nhiên liệu hóa thạch như than đá, dầu mỏ, và khí tự nhiên để sản xuất năng lượng và nhiệt là nguồn phát thải CO₂ lớn nhất. Các nhà máy nhiệt điện, nhà máy sản xuất thép. Và các cơ sở công nghiệp khác giải phóng một lượng lớn CO₂ thông qua quá trình đốt cháy nhiên liệu để cung cấp năng lượng cho các hoạt động sản xuất.
Ngoài CO₂, quá trình này còn tạo ra các khí nhà kính khác như nitrous oxide (N₂O) và methane (CH₄), gây ra tác động lớn lên khí hậu toàn cầu.
Giao thông vận tải
Phương tiện giao thông đường bộ, đường sắt, đường hàng không và đường thủy đều đóng góp vào lượng phát thải khí nhà kính thông qua việc đốt cháy nhiên liệu xăng, dầu diesel, và nhiên liệu máy bay.
Lượng khí thải CO₂ từ giao thông vận tải không chỉ phụ thuộc vào loại nhiên liệu sử dụng mà còn vào công nghệ của động cơ, độ tuổi của phương tiện, và quy mô vận tải. Các khí như CH₄ cũng phát thải từ động cơ của các phương tiện cũ và kém hiệu quả.
Xem thêm: Kiểm kê khí nhà kính lĩnh vực giao thông vận tải và những điều bạn cần biết
Nông nghiệp và chăn nuôi
Nông nghiệp là một trong những lĩnh vực phát thải nhiều khí nhà kính, đặc biệt là CH₄ và N₂O. Quá trình chăn nuôi gia súc (bò, cừu) tạo ra một lượng lớn CH₄ thông qua quá trình tiêu hóa kỵ khí.
Bên cạnh đó, việc sử dụng phân bón chứa nitơ trong nông nghiệp dẫn đến phát thải N₂O. Cả hai loại khí này đều có tiềm năng gây hiệu ứng nhà kính cao hơn hàng chục đến hàng trăm lần so với CO₂. Ngoài ra, các hoạt động đốt cháy rơm rạ sau thu hoạch và sử dụng máy móc nông nghiệp cũng góp phần gia tăng lượng khí thải.
Chuyển đổi mục đích sử dụng đất và phá rừng
Việc chuyển đổi đất rừng thành đất nông nghiệp hoặc đất xây dựng không chỉ làm giảm khả năng hấp thụ CO₂ tự nhiên mà còn gây ra lượng khí thải lớn thông qua quá trình đốt phá và khai thác gỗ. Rừng và các khu vực đất ngập nước tự nhiên thường hoạt động như những bể chứa carbon, hấp thụ và lưu trữ CO₂ trong thời gian dài.
Tuy nhiên, khi những khu vực này bị chuyển đổi, không chỉ lượng CO₂ lưu trữ bị giải phóng mà còn mất đi khả năng hấp thụ của cây xanh trong tương lai.
Quản lý và xử lý chất thải
Chất thải, bao gồm chất thải rắn và nước thải, khi phân hủy tại các bãi rác hoặc các hệ thống xử lý không được kiểm soát chặt chẽ, sẽ sinh ra CH₄, một loại khí nhà kính có khả năng gây hiệu ứng gấp nhiều lần CO₂.
Đặc biệt, các bãi rác mở không có hệ thống thu gom khí hay các nhà máy xử lý đốt rác gây ra lượng khí thải lớn, ảnh hưởng nghiêm trọng đến môi trường và sức khỏe con người.
Sản xuất và sử dụng các hợp chất hóa học
Các ngành công nghiệp sử dụng hydrofluorocarbon (HFCs), perfluorocarbon (PFCs) và sulfur hexafluoride (SF₆) trong các quy trình sản xuất và ứng dụng công nghiệp, như làm mát, điều hòa không khí, và sản xuất chất bán dẫn.
Các hợp chất này tuy chiếm tỷ lệ nhỏ trong khí quyển nhưng lại có tiềm năng gây hiệu ứng nhà kính cao gấp hàng ngàn lần so với CO₂, do đó, việc sử dụng và quản lý các hợp chất này cần được kiểm soát chặt chẽ.
6 lĩnh vực phải thực hiện kiểm kê khí nhà kính
Năng lượng
Lĩnh vực năng lượng bao gồm tất cả các hoạt động sản xuất, chuyển đổi và tiêu thụ năng lượng từ nhiên liệu hóa thạch, năng lượng tái tạo, và các nguồn năng lượng khác.
Kiểm kê khí nhà kính trong lĩnh vực này phải bao gồm các hoạt động khai thác và xử lý nhiên liệu (như dầu mỏ, than đá, khí tự nhiên), phát điện từ nhà máy nhiệt điện và thủy điện, cũng như sử dụng năng lượng trong các hệ thống sản xuất và phân phối điện.
Giao thông vận tải
Giao thông vận tải phát thải khí nhà kính thông qua các phương tiện như ô tô, tàu hỏa, tàu thủy, và máy bay. Để kiểm kê đầy đủ, cần ghi nhận lượng phát thải từ từng loại phương tiện, loại nhiên liệu sử dụng, khoảng cách di chuyển và tần suất hoạt động.
Ngoài ra, cũng cần xem xét phát thải từ các phương tiện công cộng, logistics và vận tải hàng hóa quốc tế, đặc biệt là các tuyến vận tải biển và hàng không.
Xây dựng
Ngành xây dựng phát thải khí nhà kính thông qua việc sử dụng vật liệu như xi măng, thép, và các quá trình xây dựng, phá dỡ và bảo trì công trình. Kiểm kê khí nhà kính trong lĩnh vực này bao gồm tiêu thụ năng lượng của các thiết bị, máy móc xây dựng, cũng như phát thải từ sản xuất và vận chuyển vật liệu xây dựng.
Ngoài ra, các hệ thống sưởi ấm, thông gió và điều hòa không khí của các tòa nhà sau khi hoàn thành cũng cần được theo dõi.
Các quá trình công nghiệp
Lĩnh vực này bao gồm các hoạt động sản xuất công nghiệp như luyện kim, sản xuất xi măng, hóa chất, và sản xuất hàng hóa tiêu dùng. Những quá trình này thường phát thải CO₂ và các loại khí nhà kính khác trong các giai đoạn sản xuất và vận hành, do sử dụng các thiết bị đốt cháy nhiên liệu và các quy trình hóa học sinh ra khí thải.
Nông nghiệp, lâm nghiệp và sử dụng đất (AFOLU)
Các hoạt động nông nghiệp và thay đổi mục đích sử dụng đất (chuyển đổi đất rừng thành đất trồng trọt, khai hoang) ảnh hưởng lớn đến lượng khí nhà kính. Kiểm kê trong lĩnh vực này tập trung vào phát thải từ chăn nuôi, sử dụng phân bón hóa học, và các hoạt động trồng trọt, khai thác gỗ.
Nông nghiệp phát thải CH₄ và N₂O từ chăn nuôi và phân bón, trong khi lâm nghiệp ảnh hưởng đến sự lưu trữ CO₂ do thay đổi mục đích sử dụng đất.
Chất thải
Kiểm kê khí nhà kính trong lĩnh vực này bao gồm xử lý và quản lý chất thải rắn, nước thải, và các bãi rác. Quá trình phân hủy chất hữu cơ trong các bãi chôn lấp và hệ thống xử lý không được kiểm soát chặt chẽ tạo ra lượng lớn CH₄.
Để kiểm kê đầy đủ, cần đo lường lượng phát thải từ các bãi rác, nhà máy đốt rác, và các hệ thống xử lý nước thải công nghiệp và sinh hoạt.
Vì sao doanh nghiệp Việt Nam cần kiểm kê khí nhà kính?
Doanh nghiệp Việt Nam cần thực hiện kiểm kê khí nhà kính nhằm giảm phát thải và tăng cường khả năng hấp thụ khí nhà kính. Việc này cũng giúp đảm bảo tuân thủ các quy định về trách nhiệm xã hội và hỗ trợ tham gia vào thị trường cacbon nội địa.
Đối với cơ sở phát thải khí nhà kính
Theo quy định của Luật Bảo vệ Môi trường 2020 (Luật số 72/2020/QH14), các cơ sở phát thải khí nhà kính phải tuân thủ những yêu cầu sau:
- Khai báo khí nhà kính: Các cơ sở cần phải báo cáo khối lượng và loại khí nhà kính trong hồ sơ đăng ký môi trường hoặc khi xin cấp Giấy phép môi trường.
- Thực hiện kiểm kê khí nhà kính: Những cơ sở nằm trong danh mục yêu cầu phải thực hiện kiểm kê khí nhà kính. Quá trình này giúp đo lường, báo cáo và thẩm định các biện pháp giảm phát thải.
- Giảm phát thải khí nhà kính: Các cơ sở cần triển khai các hoạt động giảm phát thải theo lộ trình phù hợp, đáp ứng các cam kết quốc tế và điều kiện nội địa.
Đối với các công ty đại chúng
Các công ty đại chúng cần tiến hành kiểm kê khí nhà kính để kiểm soát và quản lý lượng phát thải. Một số tiêu chuẩn và quy định có liên quan bao gồm:
- ISO 14064-1: Tiêu chuẩn này cung cấp phương pháp tính toán lượng khí nhà kính phát thải của công ty (gọi là Dấu chân carbon của công ty – Corporate Carbon Footprint – CCF). ISO 14064-1 đề ra nguyên tắc và yêu cầu để lập kế hoạch, xây dựng và báo cáo kiểm kê khí nhà kính trong doanh nghiệp.
- Nghị định 06/2022/NĐ-CP: Chính phủ Việt Nam đã ban hành quy định về việc giảm phát thải khí nhà kính và bảo vệ tầng ozon. Theo đó, các công ty cần thực hiện tính toán khí thải và đưa thông tin vào báo cáo thường niên theo hướng dẫn của nghị định này.
Tùy thuộc vào phạm vi hoạt động và mục tiêu cụ thể, các doanh nghiệp có thể áp dụng các tiêu chuẩn khác nhau để thực hiện kiểm kê khí nhà kính và đo lường dấu chân carbon của mình một cách chính xác và hiệu quả.
Với thông tin cung cấp ở bài viết trên, chắc hẳn bạn đã được giải đáp thắc mắc “vì sao doanh nghiệp Việt Nam cần kiểm kê khí nhà kính”. Để được tư vấn chi tiết hơn về kiểm kê khí nhà kính, xin vui lòng liên hệ NatureCert:
⭐Trung tâm thẩm tra thẩm định khí nhà kính NatureCert | ✅ Kiểm kê khí nhà kính |
⭐Đội ngũ chuyên gia kinh nghiệm | ✅ Báo cáo kiểm kê khí nhà kính |
⭐Hotline Hỗ trợ 24/7 | ☎️ 0932.023.406 |
Thông tin liên hệ tư vấn NatureCert
NatureCert là đơn vị chuyên cung cấp các dịch vụ tư vấn về kiểm kê khí nhà kính theo tiêu chuẩn ISO. Để được hỗ trợ và tư vấn chi tiết về các dịch vụ này, quý khách hàng có thể liên hệ trực tiếp với chúng tôi thông qua các thông tin sau:
Address: 3B49 Sky 9, 61-63 đường số 1, phường Phú Hữu, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
Phone: 0932023406
Email: info@naturecert.org
Website: www.naturecert.com
Email: info@naturecert.org
Fanpage chính: Trung tâm NatureCert
Với đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp và kinh nghiệm, NatureCert cam kết sẽ mang đến cho quý khách hàng những giải pháp tối ưu và hiệu quả nhất trong việc đánh giá, báo cáo và kiểm kê khí nhà kính. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.