Báo cáo kiểm kê khí nhà kính là yêu cầu quan trọng đối với các doanh nghiệp trong việc tuân thủ quy định về bảo vệ môi trường và phát triển bền vững. Bài viết dưới đây, NatureCert sẽ hướng dẫn thực hiện báo cáo kiểm kê khí nhà kính chi tiết, hiệu quả 2025.
Tại sao cần thực hiện báo cáo kiểm kê khí nhà kính?
Báo cáo kiểm kê khí nhà kính (GHG) là một công cụ quan trọng trong việc quản lý và giảm thiểu khí thải. Dưới đây là những lý do cần thực hiện báo cáo kiểm kê khí nhà kính:
Đáp ứng yêu cầu pháp lý và chính sách
Nhiều quốc gia đã ban hành các quy định yêu cầu doanh nghiệp phải báo cáo khí nhà kính để tuân thủ các cam kết quốc tế, như Thỏa thuận Paris về biến đổi khí hậu. Việc tuân thủ này giúp doanh nghiệp tránh được các hình phạt pháp lý và duy trì giấy phép hoạt động.
Quản lý rủi ro và cơ hội
Kiểm kê khí nhà kính giúp doanh nghiệp nhận diện và đánh giá các rủi ro liên quan đến biến đổi khí hậu, chẳng hạn như tăng chi phí năng lượng hoặc các rủi ro về uy tín. Đồng thời, nó cũng mở ra cơ hội kinh doanh mới, như phát triển sản phẩm thân thiện với môi trường và tham gia vào thị trường tín chỉ carbon.
Tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm giải trình
Báo cáo kiểm kê khí nhà kính giúp doanh nghiệp thể hiện cam kết với phát triển bền vững và minh bạch trong hoạt động môi trường. Điều này giúp củng cố niềm tin từ khách hàng, nhà đầu tư và các bên liên quan.
Cải thiện hiệu xuất hoạt động
Thực hiện kiểm kê giúp doanh nghiệp xác định các khu vực lãng phí và cơ hội tiết kiệm năng lượng, từ đó tối ưu hóa chi phí vận hành. Việc giảm phát thải không chỉ giúp giảm chi phí mà còn cải thiện hiệu suất hoạt động tổng thể.
Đáp ứng yêu cầu từ thị trường và đối tác
Ngày càng nhiều đối tác và khách hàng yêu cầu các nhà cung cấp báo cáo lượng khí thải để đảm bảo chuỗi cung ứng bền vững. Việc báo cáo khí nhà kính giúp doanh nghiệp duy trì và mở rộng quan hệ đối tác kinh doanh.
Hỗ trợ hoạch định chiến lược bền vững
Dữ liệu từ kiểm kê khí nhà kính cung cấp cơ sở cho việc lập kế hoạch giảm thiểu phát thải dài hạn và phát triển các chiến lược bền vững. Như vậy sẽ giúp doanh nghiệp sẵn sàng hơn với các biến động thị trường và môi trường trong tương lai.

Đối tượng nào cần báo cáo kiểm kê khí nhà kính?
Theo Quyết định 13/2024/QĐ-TTg nêu rõ 6 lĩnh vực phải thực hiện kiểm kê khí nhà kính, cụ thể:
(1) Năng lượng: Công nghiệp sản xuất năng lượng; tiêu thụ năng lượng trong công nghiệp, thương mại, dịch vụ và dân dụng; khai thác than; khai thác dầu và khí tự nhiên.
(2) Giao thông vận tải: Tiêu thụ năng lượng trong giao thông vận tải.
(3) Xây dựng: Tiêu thụ năng lượng trong ngành xây dựng; các quá trình công nghiệp trong sản xuất vật liệu xây dựng.
(4) Các quá trình công nghiệp: Sản xuất hóa chất; luyện kim; công nghiệp điện tử; sử dụng sản phẩm thay thế cho các chất làm suy giảm tầng ozon; sản xuất và sử dụng các sản phẩm công nghiệp khác.
(5) Nông nghiệp, lâm nghiệp và sử dụng đất: Chăn nuôi; lâm nghiệp và thay đổi sử dụng đất; trồng trọt; tiêu thụ năng lượng trong nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản; các nguồn phát thải khác trong công nghiệp.
(6) Chất thải: Bãi chôn lấp chất thải rắn; xử lý chất thải rắn bằng phương pháp sinh học; thiêu đốt và đốt lộ thiên chất thải; xử lý và xả thải nước thải.
Xem thêm: Danh sách các cơ sở kiểm kê khí nhà kính 2024
Hướng dẫn xác định phạm vi kiểm kê khí nhà kính
Phạm vi phát thải khí nhà kính (GHG) được chia thành ba phạm vi chính: Phạm vi 1, Phạm vi 2, và Phạm vi 3, theo Giao thức Khí nhà kính (GHG Protocol). Mỗi phạm vi phản ánh các nguồn phát thải khác nhau trong chuỗi giá trị của tổ chức.
Phạm vi 1: Phát thải trực tiếp (Direct Emissions)
Phạm vi 1 bao gồm tất cả các phát thải trực tiếp từ các nguồn do tổ chức kiểm soát hoặc sở hữu. Các nguồn này thường nằm trong ranh giới vật lý của tổ chức và có thể bao gồm:
- Đốt nhiên liệu tại chỗ: Các lò hơi, lò sưởi, máy phát điện, hoặc các thiết bị đốt nhiên liệu khác nằm trong cơ sở của tổ chức.
- Quá trình hóa học: Các phản ứng hóa học trong sản xuất hoặc xử lý nguyên liệu, ví dụ như sản xuất xi măng hoặc phân bón.
- Phương tiện vận chuyển do tổ chức kiểm soát: Xe tải, ô tô, hoặc máy bay thuộc sở hữu hoặc thuê mướn dài hạn bởi tổ chức.
- Phát thải từ thiết bị làm lạnh: Rò rỉ từ hệ thống làm lạnh và điều hòa không khí.
Phạm vi 2: Phát thải gián tiếp từ tiêu thụ năng lượng (Indirect Emissions from Purchased Energy)
Phạm vi 2 liên quan đến các phát thải gián tiếp từ việc tiêu thụ điện, hơi nước, nhiệt, hoặc làm lạnh được mua từ bên ngoài. Phát thải xảy ra tại nơi sản xuất năng lượng, nhưng tổ chức tiêu thụ năng lượng này phải chịu trách nhiệm báo cáo.
Phạm vi 3: Phát thải gián tiếp khác (Other Indirect Emissions)
Phạm vi 3 bao gồm tất cả các phát thải gián tiếp khác không nằm trong phạm vi 2 và xảy ra trong chuỗi cung ứng của tổ chức. Phạm vi này có thể rất rộng và bao gồm:
- Vận chuyển và phân phối: Phát thải từ vận chuyển hàng hóa, nguyên liệu trong và ngoài tổ chức.
- Hoạt động của nhà cung cấp: Phát thải từ các nhà cung cấp của tổ chức trong việc sản xuất nguyên liệu hoặc dịch vụ.
- Sử dụng sản phẩm: Phát thải xảy ra khi khách hàng sử dụng sản phẩm của tổ chức.
- Xử lý chất thải: Phát thải từ việc xử lý chất thải hoặc tái chế sản phẩm sau sử dụng.
- Hành trình đi lại của nhân viên: Phát thải từ việc đi lại hàng ngày hoặc công tác của nhân viên.

Hướng dẫn báo cáo kiểm kê khí nhà kính
Căn cứ pháp lý thực hiện kiểm kê khí nhà kính
- Luật Bảo vệ môi trường số 72/2020/QH14 ngày 17 tháng 11 năm 2020.
- Nghị định 06/2022/NĐ-CP: Quy định giảm nhẹ phát thải khí nhà kính và bảo vệ tầng ozôn.
- Quyết định 01/2022/QĐ-TTg: Ban hành danh mục lĩnh vực, cơ sở phát thải khí nhà kính phải thực hiện kiểm kê khí nhà kính.
- Thông tư 01/2022/TT-BTNMT: Quy định chi tiết thi hành Luật bảo vệ môi trường về ứng phó với biến đổi khí hậu.
- ISO 14064-1:2018. Phần 1: Quy định kỹ thuật và hướng dẫn để định lượng và báo cáo các phát thải và loại bỏ khí nhà kính ở cấp độ tổ chức.
Các cơ sở nằm trong danh mục hoặc các cơ sở không thuộc đối tượng quy định được khuyến khích thực hiện giảm nhẹ phát thải khí nhà kính phù hợp với điều kiện, hoạt động của mình phải có trách nhiệm theo dõi và thực hiện theo Nghị định, nhằm nâng cao hình ảnh doanh nghiệp phát triển bền vững đáp ứng tốt các yêu cầu từ quốc gia.
Xem thêm: Quy định pháp luật về kiểm kê khí nhà kính chi tiết
Cấu trúc báo cáo kiểm kê khí nhà kính
Đối với báo cáo kiểm kê khí nhà kính cấp cơ sở gồm 3 chương được nêu tại Phụ lục II – Nghị định 06/2022/NĐ-CP bao gồm các phần như sau:
CHƯƠNG 1: THÔNG TIN CỦA CƠ SỞ PHẢI THỰC HIỆN KIỂM KÊ KHÍ NHÀ KÍNH
- Tên cơ sở, địa chỉ, giấy phép kinh doanh
- Thông tin về người đại diện của cơ sở trước phát luật
- Thông tin về lĩnh vực hoạt động kinh doanh, sản xuất
CHƯƠNG 2: THÔNG TIN VỀ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT KINH DOANH
- Ranh giới và phạm vi hoạt động cơ sở
- Cơ sở hạ tầng, công nghệ và hoạt động của cơ sở
- Các nguồn phát thải, bể hấp thụ khí nhà kính trong phạm vi
- Hệ thống thông tin, dữ liệu về phát thải khí nhà kính của cơ sở
CHƯƠNG 3: KẾT QUẢ THỰC HIỆN KIỂM KÊ PHÁT THẢI KHÍ NHÀ KÍNH
- Mô tả phương pháp kiểm kê phát thải khí nhà kính
- Số liệu hoạt động liên quan đến phát thải khí nhà kính của cơ sở
- Kết quả kiểm kê khí nhà kính của cơ sở
- Độ tin cậy, tính đầy đủ, độ không chắc chắn của thông tin, số liệu về phát thải khí nhà kính và kết quả kiểm kê khí nhà kính

Phương pháp tính lượng phát thải khí nhà kính
Công thức tính lượng phát thải như sau:
Phát thải KNK = Hệ số phát thải * Dữ liệu hoạt động
Trong đó:
– Hệ số phát thải (Emission Factor): là tỷ lệ tính toán liên quan phát thải KNK đến một biện pháp đo lường hoạt động tại một nguồn phát thải.
– Dữ liệu hoạt động (Activity Data): tiêu thụ nhiên liệu, số lượng sản phẩm, quãng đường di chuyển của xe ô tô, …
Ví dụ: Một nhà máy sử dụng 2.000 lít dầu diesel trong tháng. Hệ số phát thải của dầu diesel là 2,68 kg CO₂e/lít.
Phát thải KNK = 2,68 kg CO₂e/lít X 2000 lít
=> Phát thải KNK = 5.360 kg CO₂e
Dịch vụ lập báo cáo kiểm kê khí nhà kính uy tín, chất lượng
Được thành lập với sứ mệnh hỗ trợ doanh nghiệp thực hiện các cam kết bảo vệ môi trường, NatureCert tự hào là đơn vị được tổ chức BOA công nhận đủ năng lực thẩm định và thẩm tra khí nhà kính, khẳng định uy tín và chất lượng dịch vụ của chúng tôi.
Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, các chuyên gia của chúng tôi không chỉ am hiểu sâu sắc về chuyên môn và các quy định về phát thải khí nhà kính, mà còn luôn cập nhật những xu hướng mới nhất trong việc đo lường và quản lý khí thải.
NatureCert đã hợp tác với nhiều tổ chức, doanh nghiệp trong và ngoài nước, giúp họ đáp ứng các yêu cầu về khí thải, từ đó xây dựng chiến lược phát triển bền vững và đạt các chứng nhận quốc tế.

Thông tin liên hệ:
NatureCert là đơn vị chuyên cung cấp dịch vụ toàn diện về kiểm kê khí nhà kính. Để được hỗ trợ và tư vấn chi tiết về các dịch vụ này, quý khách hàng có thể liên hệ trực tiếp với chúng tôi thông qua các thông tin sau:
Address: 3B49 Sky 9, 61-63 đường số 1, phường Phú Hữu, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
Phone: 0932023406
Email: info@naturecert.org
Website: www.naturecert.com
Fanpage chính: Trung tâm NatureCert
Với đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp và kinh nghiệm, NatureCert cam kết sẽ mang đến cho quý khách hàng những giải pháp tối ưu và hiệu quả nhất. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.